Trang nhất » Linh kiện và Phụ tùng » Máy phát điện » Máy phát diesel hàng hải(68 - 412KVA)

Máy phát diesel hàng hải(68 - 412KVA)

Máy phát diesel hàng hải(68 - 412KVA)

Bộ máy phát điện hàng hải seri H 50~150KW TBộ máy phát điện hàng hải seri H được phát triển bởi công ty động cơ diesel Shanghai sử dụng động cơ diesel hàng hải seri H để tăng cường các cấu thành máy phát kích từ không chổi than. Bộ phát điện này đáng tin cậy, chắc chắn, hiệu năng cao. Bộ máy phát điện hàng hải được phát triển đặc biệt để cung cấp năng lượng cho hệ thống điện trên phương tiện hàng hải như tàu kéo, tàu đánh cá, phà.

Các thông số kỹ thuật chính:
Model bộ máy phát Đầu ra định mức bộ máy phát Đầu ra chờ bộ máy phát Model động cơ Model máy phát điện Dòng điện định mức Lượng nhiên liệu tiêu thụ/g/kw.h Kích thước ngoài/mm Trọng lượng/kg
KW KVA KW KVA
D50S3GC 50 62.5 55 68.8 SC4H95CF2 MP-H-50-4 90A ≤204 1618*766*1160 849
D50S3SC 50 62.5 55 68.8 SC4H95CF2 SB-HW4.D-50 90A ≤204 1618*766*1160 843
D64S3GC 64 80 70 87.5 SC4H115CF2 MP-H-64-4 115A ≤204 1651*766*1160 887
D64S3SC 64 80 70 87.5 SC4H115CF2 SB-HW4.D-64 115A ≤204 1663*766*1160 938
D80S3GC 80 100 88 110 SC4H160CF2 MP-H-90-4 144A ≤198 1748*766*1160 1064
D80S3SC 80 100 88 110 SC4H160CF2 SB-HW4.D-80 144A ≤198 1708*766*1160 1059
D90S3GC 90 112.5 100 125 SC4H160CF2 MP-H-90-4 162A ≤198 1748*766*1160 1064
D90S3SC 90 112.5 100 125 SC4H160CF2 SB-HW4.D-90 162A ≤198 1750*766*1160 1102
D100S3GC 100 125 110 137.5 SC4H180CF2 MP-H-100-4 180A ≤198 1757*766*1160 1080
D100S3SC 100 125 110 137.5 SC4H180CF2 SB-HW4.D-100 180A ≤198 1780*766*1160 1140
D120S3GC 120 150 132 165 SC7H230CF2 MP-H-120-4 217A ≤195 1988*785*1312 1385
D120S3SC 120 150 132 165 SC7H230CF2 SB-HW4.D-120 217A ≤195 2053*785*1312 1323
D150S3GC 150 187.5 165 206.3 SC7H250CF2 MP-H-150-4 271A ≤195 1988*785*1312 1445
D150S3SC 150 187.5 165 206.3 SC7H250CF2 SB-HW4.D-150 271A ≤195 2023*785*1312 1390

* * Các thông số trên chỉ để tham khảo và có thể được thay đổi mà không cần báo trước.

Phác thảo bộ phát và kích thước lắp đặt:
Bảng phác thảo và kích thước lắp đặt:
Model bộ máy phát A B D E F H H1 G P N K
D50S3GC 1618 1470 545 1160 620 1160 410 766 150 4 24
D50S3SC 1618 1470 545 1160 620 1160 407 766 150 4 24
D64S3GC 1651 1470 545 1160 620 1160 410 766 150 4 24
D64S3SC 1663 1470 605 1160 680 1160 407 766 150 4 24
D80S3GC 1748 1600 545 1160 620 1160 410 766 150 4 24
D80S3SC 1708 1470 605 1160 680 1160 407 766 150 4 24
D90S3GC 1748 1600 545 1160 620 1160 410 766 150 4 24
D90S3SC 1750 1590 605 1160 680 1160 407 766 150 4 24
D100S3GC 1757 1600 545 1160 620 1160 410 766 150 4 24
D100S3SC 1780 1590 605 1160 680 1160 407 766 150 4 24
D120S3GC 1988 1840 655 1300 730 1312 442 785 200 4 24
D120S3SC 2053 1880 655 1300 730 1312 442 785 200 4 24
D150S3GC 1988 1840 655 1300 730 1312 442 785 200 4 24
D150S3SC 2023 1880 655 1300 730 1312 442 785 200 4 24

*Các thông số trên chỉ để tham khảo và có thể được thay đổi mà không cần báo trước.

Hiệu năng điện chính
(Điện áp) (Tần số)
Tỷ lệ trạng thái ổn định Tỷ lệ trạng thái tức thời Thời gian ổn định Tỷ lệ biến động Tỷ lệ trạng thái ổn định Tỷ lệ trạng thái tức thời Thời gian ổn định Tỷ lệ biến động
±2.5% -15% +20% 1.5S ±1% 5% ±10% 5S ±0.5%
Điện áp tại trạng thái không tải sẽ bằng 95~105% điện áp định mức

Lưu ý:
1 Điện áp thông thường 400V, tần số 50Hz, sử dụng diesel đi kèm với hộp công tơ.
2 Máy phát có thể làm khác tùy theo nhu cầu chức năng của người sử dụng, hộp điều khiển thiết kế riêng.
3 Máy phát có thể cung cấp chứng chỉ điều tra tàu CCS, chứng chỉ kiểm tra ngư nghiệp ZY

Bộ máy phát điện hàng hải seri G 180~300KW Bộ máy phát điện hàng hải seri G được vận hành bởi động cơ diesel đồng trục seri G của công ty động cơ diesel Shanghai. Máy phát điện hàng hải được sử dụng trên tàu đánh cá, phà và nhiều loại tàu khác để cung cấp nguồn điện trong một số điều kiện khó khăn. Độ bền bỉ và hiệu năng là nhân tố chủ chốt khi sản xuất bộ máy phát điện hàng hải mà chúng tôi cung cấp tại SDEC.

Thông số kỹ thuật chính
Model bộ máy phát Đầu ra định mức bộ máy phát Đầu ra chờ bộ máy phát Model động cơ Model máy phát điện Dòng điện định mức Lượng nhiên liệu tiêu thụ/g/kw.h Kích thước ngoài/mm Trọng lượng/kg
KW KVA KW KVA
D180S1GC 180 225 200 250 G128ZLCaf1 MP-H-180-4 325A ≤205 2542*911*1649 2520
D180S1SC 180 225 200 250 G128ZLCaf1 SB-HW4.D-180 325A ≤205 2427*911*1620 2212
D200S1GC 200 250 220 275 G128ZLCaf2 MP-H-200-4 361A ≤205 2542*911*1649 2540
D200S1SC 200 250 220 275 G128ZLCaf2 SB-HW4.D-200 361A ≤205 2475*911*1620 2277
D250S1GC 250 312.5 275 344 G128ZLCaf3 MP-H-250-4 451A ≤210 2595*911*1649 2650
D250S1SC 250 312.5 275 344 G128ZLCaf3 SB-HW4.D-250 451A ≤210 2545*911*1620 2385
D300S1GC 300 375 330 412.5 SC15G500CF2 MP-H-300-4 541A ≤210 2700*909*1629 2610
D300S1SC 300 375 330 412.5 SC15G500CF2 SB-HW4.D-300 541A ≤210 2507*987*1629 2620
Phác thảo bộ phát và kích thước lắp đặt:
Bảng phác thảo và kích thước lắp đặt
Model bộ máy phát A B D E F H H1 G P N K
D180S1GC 2542 2280 725 850 785 1649 570 911 280 6 24
D180S1SC 2427 2300 694 900 794 1620 540 911 250 6 24
D200S1GC 2542 2280 725 850 785 1649 570 911 280 6 24
D200S1SC 2475 2300 694 900 794 1620 540 911 250 6 24
D250S1GC 2595 2280 725 850 785 1649 570 911 280 6 24
D250S1SC 2545 2400 694 900 794 1620 540 911 250 6 24
D300S1GC 2700 2540 694 900 794 1629 550 909 250 6 24
D300S1SC 2507 2360 850 900 950 1629 550 987 250 6 24

* Các thông số trên chỉ để tham khảo và có thể được thay đổi mà không cần báo trước.

Hiệu năng điện chính
(Điện áp)) (Tần số)
Tỷ lệ trạng thái ổn định Tỷ lệ trạng thái tức thời Thời gian ổn định Tỷ lệ biến động Tỷ lệ trạng thái ổn định Tỷ lệ trạng thái tức thời Thời gian ổn định Tỷ lệ biến động
±2.5% -15% +20% 1.5S ±1% 5% ±10% 5S ±0.5%
Điện áp tại trạng thái không tải sẽ bằng 95~105% điện áp định mức

1. Điện áp thông thường 400V, tần số 50Hz, sử dụng diesel đi kèm với hộp công tơ.
2. Máy phát có thể làm khác tùy theo nhu cầu chức năng của người sử dụng, hộp điều khiển thiết kế riêng.
3. Máy phát có thể cung cấp chứng chỉ điều tra tàu CCS, chứng chỉ kiểm tra ngư nghiệp ZY

TRANG CHỦ